Tin tức Hướng dẫn thanh toán  
  Trang chủ Giới thiệu Sản phẩm Dịch vụ Liên hệ  
 
 
Thiết bị viễn thông  
Máy hàn quang, Máy đo OTDR
Hộp phối quang ODF
Dây nhảy, dây nối quang
Măng sông quang
Hộp chuyển đổi quang điện-MEDIA CONVERTER
MODULE QUANG SFP
Đầu nối quang nhanh 3M SC/UPC SC/APC - Fast Connector
Thiết bị viễn thông  
Máy tính - máy văn phòng  
Camera quan sát - bộ lưu điện  
Giải pháp bảo mật - virut  
Phần mềm quản lý  
Măng xông quang 2179-CS
Giá bán : Liên hệ
Bảo hành :
Tình trạng : Còn hàng

 

Măng xông 2179-CS là một sản phẩm của 3M nghiên cứu và phát triển. Các bộ phận được đúc bằng nhựa và được làm kín bằng mastic. Cơ chế thanh trượt giúp việc đóng măng xông đơn giản. Thời gian thi công ngắn và có thể dễ dàng đóng – mở. Măng xông 2179-CS là măng xông cơ khí không cần sử dụng bất kì dụng cụ đặc biệt.

Ứng dụng

Có thể chứa tối đa 96FO, hoàn toàn phù hợp với các

ứng dụng FTTH/FTTC (Fiber To The Home/Fiber To

The Curb) phù hợp ứng dụng để chôn trực tiếp, đặt trong hố cáp ngầm, treo hoặc bắt trên trụ. Được

dùng để nối thẳng (in-line) hoặc quay đầu (BUTT) với thời hạn sử dụng trên 25 năm.

Đặc điểm nổi bật

Đặc điểm                                                                                              Lợi ích

Kích thước nhỏ gọn (44,7 cm x 17,52 cm x 10,67 cm)                 Phù hợp vị trí nhỏ gọn (handholes)

Chứa tối đa 96FO                                                                                Phù hợp với mạng FTTH/FTTC

Phù hợp với hàn nối, dùng rệp quang...                                          Sử dụng được nhiều phương pháp khác nhau

Đạt chuẩn IP68                                                                                    Hoàn toàn kín nước, kín khí

Có nhiều lựa chọn (khay và phụ kiện)                                            Giảm tồn kho

Cơ chế đóng – mở măng xông bằng cách trượt chốt                  Không cần dụng cụ đặc biệt, dễ dàng lắp đặt

Cấu trúc 2 mảnh (Vỏ và đế)                                                               Dễ dàng đóng mở và quản lý

Bu lông làm kín bằng thép không gỉ, ốc được cố định

trong măng xông                                                                                  Tăng thời hạn sử dụng măng xông

Có khả năng đóng mở nhiều lần (>10 lần)                                     Giảm chi phí đầu tư

Thông số kỹ thuật

Đặc tính kỹ thuật

Đặc tính                         Thông số

Sức bền                           40kPa, 1000N trong 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.

Sức nén                           100N, 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.

Độ rung                          40kPa A = ± 1,5 mm, f = 25Hz, 15 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.

Uống cong cáp                40kPa, 150mm, ±45degree, 10Cy., không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.

Xoắn cáp                         500mm, ±90 degree, 10Cy., không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.

Kháng gỉ                         Ngâm phần kim loại trong nước muối 30 ngày, không bị gỉ sét

Nhiệt độ                          -40oC – 20oC – 60oC, 2h, 10Cy., sau đó bơm vào 60kPa, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn

Tác động                         1kg, 2m, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn

Ngâm nước                     2,5m trong 30 ngày, hoàn toàn không có nước vào

Kín khí                            100kPa ở nhiệt độ phòng trong vòng 5 phút, hoàn toàn không khí thoát ra

Cách điện                        Ngâm sâu 1,5 m, 24 giờ, 15kVDC trong 1 phút, R> 20000Mohm @ 500VDC

Nén                                 40kPa, 2000N/10cm, 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn

Kháng hóa chất               40kPa, 5% HCL, 5% NaOH, NaCl 5% trong 24 giờ, không bị ăn mòn, kín hoàn toàn

Đặc tính vật lý

Đặc tính                                                   Thông số

Vật liệu                                                     Nhựa đúc (nhựa hợp kim với độ bền cao)

Kích thước ngoài (LxWxH)                     15,7” x 6,9” x 4,2” (39,8 cm x 17,5cm x 10,6cm)

Kích thước trong (LxWxH)                      12” x 4.7” x 3.3” (30,5cm x 11,9cm x 8,3cm)

Khối lượng (không có khay)                    1715g

Đường kính cáp                                        0,4 – 1 inch (10mm – 25,4mm)

Số cổng                                                     4 cổng (mỗi bên 2 cổng)

Số lượng khay tối đa                                4 khay

Khả năng tối đa của 1 khay                      24FO

Số vòng bu cáp tối đa (cáp trần)               2 x 0,8m

Số vòng bu cáp tối đa (ống đệm lỏng)     2 x 0,8m

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại