The Curb) phù hợp ứng dụng để chôn trực tiếp, đặt trong hố cáp ngầm, treo hoặc bắt trên trụ. Được
dùng để nối thẳng (in-line) hoặc quay đầu (BUTT) với thời hạn sử dụng trên 25 năm.
Kích thước nhỏ gọn (44,7 cm x 17,52 cm x 10,67 cm) Phù hợp vị trí nhỏ gọn (handholes)
Chứa tối đa 96FO Phù hợp với mạng FTTH/FTTC
Phù hợp với hàn nối, dùng rệp quang... Sử dụng được nhiều phương pháp khác nhau
Đạt chuẩn IP68 Hoàn toàn kín nước, kín khí
Có nhiều lựa chọn (khay và phụ kiện) Giảm tồn kho
Cơ chế đóng – mở măng xông bằng cách trượt chốt Không cần dụng cụ đặc biệt, dễ dàng lắp đặt
Cấu trúc 2 mảnh (Vỏ và đế) Dễ dàng đóng mở và quản lý
trong măng xông Tăng thời hạn sử dụng măng xông
Có khả năng đóng mở nhiều lần (>10 lần) Giảm chi phí đầu tư
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính Thông số
Sức bền 40kPa, 1000N trong 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Sức nén 100N, 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Độ rung 40kPa A = ± 1,5 mm, f = 25Hz, 15 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Uống cong cáp 40kPa, 150mm, ±45degree, 10Cy., không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Xoắn cáp 500mm, ±90 degree, 10Cy., không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Kháng gỉ Ngâm phần kim loại trong nước muối 30 ngày, không bị gỉ sét
Nhiệt độ -40oC – 20oC – 60oC, 2h, 10Cy., sau đó bơm vào 60kPa, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn
Tác động 1kg, 2m, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn
Ngâm nước 2,5m trong 30 ngày, hoàn toàn không có nước vào
Kín khí 100kPa ở nhiệt độ phòng trong vòng 5 phút, hoàn toàn không khí thoát ra
Cách điện Ngâm sâu 1,5 m, 24 giờ, 15kVDC trong 1 phút, R> 20000Mohm @ 500VDC
Nén 40kPa, 2000N/10cm, 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn
Kháng hóa chất 40kPa, 5% HCL, 5% NaOH, NaCl 5% trong 24 giờ, không bị ăn mòn, kín hoàn toàn
Đặc tính vật lý
Đặc tính Thông số
Vật liệu Nhựa đúc (nhựa hợp kim với độ bền cao)
Kích thước ngoài (LxWxH) 15,7” x 6,9” x 4,2” (39,8 cm x 17,5cm x 10,6cm)
Kích thước trong (LxWxH) 12” x 4.7” x 3.3” (30,5cm x 11,9cm x 8,3cm)
Khối lượng (không có khay) 1715g
Đường kính cáp 0,4 – 1 inch (10mm – 25,4mm)
Số cổng 4 cổng (mỗi bên 2 cổng)
Số lượng khay tối đa 4 khay
Khả năng tối đa của 1 khay 24FO
Số vòng bu cáp tối đa (cáp trần) 2 x 0,8m
Số vòng bu cáp tối đa (ống đệm lỏng) 2 x 0,8m